Trang chủ096760 • KRX
add
JW Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.640,00 ₩ - 3.740,00 ₩
Phạm vi một năm
2.650,00 ₩ - 4.125,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
274,63 T KRW
Số lượng trung bình
268,88 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,53 T | 7,42% |
Chi phí hoạt động | 75,90 T | 8,87% |
Thu nhập ròng | 10,13 T | -18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -24,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,14 T | 1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,35 T | -40,96% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 5,53% |
Tổng nợ | 731,75 T | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 T | -18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,83 T | -18,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,92 T | 663,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,91 T | 26,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,42 T | 40,35% |
Dòng tiền tự do | 27,24 T | -43,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
132