Trang chủ097520 • KRX
add
Mcnex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.900,00 ₩ - 26.500,00 ₩
Phạm vi một năm
16.720,00 ₩ - 28.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
465,62 T KRW
Số lượng trung bình
47,35 N
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,92 T | 20,87% |
Chi phí hoạt động | 15,88 T | 15,79% |
Thu nhập ròng | 20,07 T | 25,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 4,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,59 T | 20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,25 T | 6,17% |
Tổng tài sản | 609,81 T | 3,32% |
Tổng nợ | 244,22 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,07 T | 25,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,10 T | 553,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 T | 32,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,06 T | -165,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,77 T | -86,15% |
Dòng tiền tự do | 39,32 T | 272,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
464