Trang chủ097520 • KRX
add
Mcnex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.300,00 ₩ - 26.800,00 ₩
Phạm vi một năm
16.720,00 ₩ - 26.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
478,21 T KRW
Số lượng trung bình
34,66 N
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,39 T | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 23,04 T | 50,75% |
Thu nhập ròng | 26,75 T | 322,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | 258,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,89 T | 49,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,48 T | 211,38% |
Tổng tài sản | 574,10 T | 7,17% |
Tổng nợ | 201,88 T | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,75 T | 322,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,79 T | 130,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,13 T | -7,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,14 T | -987,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,29 T | -530,05% |
Dòng tiền tự do | -21,85 T | -415,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
455