Trang chủ0975 • HKG
add
Mongolian Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Mức chênh lệch một ngày
8,37 $ - 8,65 $
Phạm vi một năm
3,96 $ - 14,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T HKD
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
5,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,56 Tr | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 10,59 Tr | 54,56% |
Thu nhập ròng | 66,50 Tr | -2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,58 | -7,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,30 Tr | 3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,60 Tr | 33,80% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 12,66% |
Tổng nợ | 831,32 Tr | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,50 Tr | -2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,79 Tr | -35,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,21 Tr | -80,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,08 Tr | 186,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,40 Tr | -28,38% |
Dòng tiền tự do | 39,88 Tr | -36,20% |
Giới thiệu
Mongolian Mining Corporation is a Mongolian coking coal producer listed in the Hong Kong Stock Exchange. It is the largest coal mining company in Mongolia, owning two coal mines located in the Gobi Desert, namely the Ukhaa Khudag mine and the Baruu Naran mine. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
2.559