Trang chủ0976 • HKG
add
Chiho Environmental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
947,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 239,05 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | -5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,35 Tr | -16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,90 Tr | -36,55% |
Tổng tài sản | 8,92 T | 1,16% |
Tổng nợ | 4,13 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | -5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,75 Tr | -11,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,90 Tr | -125,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,35 Tr | 112,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,65 Tr | 51,10% |
Dòng tiền tự do | 38,38 Tr | 110,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.632