Trang chủ097780 • KOSDAQ
add
Eco Volt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 ₩ - 1.100,00 ₩
Phạm vi một năm
680,00 ₩ - 1.158,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,15 T KRW
Số lượng trung bình
214,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | — |
Chi phí hoạt động | 5,20 T | — |
Thu nhập ròng | -8,45 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -105,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,44 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,41 T | 5,90% |
Tổng tài sản | 312,21 T | -6,64% |
Tổng nợ | 60,68 T | -8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,45 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,23 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,96 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,90 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,47 T | — |
Dòng tiền tự do | -8,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
161