Trang chủ097870 • KOSDAQ
add
HyosungONB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.450,00 ₩ - 6.720,00 ₩
Phạm vi một năm
5.170,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,18 T KRW
Số lượng trung bình
825,37 N
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,21 T | -17,53% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 36,90% |
Thu nhập ròng | 788,47 Tr | -64,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,70 | -57,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -29,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,33 T | 125,46% |
Tổng tài sản | 88,99 T | 0,61% |
Tổng nợ | 11,42 T | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 788,47 Tr | -64,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 T | -160,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,60 T | 237,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,14 Tr | -51,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 T | 817,96% |
Dòng tiền tự do | -3,07 T | -269,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
65