Trang chủ0978 • HKG
add
China Merchants Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T HKD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 T | -18,80% |
Chi phí hoạt động | 496,95 Tr | 16,60% |
Thu nhập ròng | -761,55 Tr | -3.191,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,88 | -3.900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,76 Tr | -109,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,73 T | 23,84% |
Tổng tài sản | 124,74 T | -5,97% |
Tổng nợ | 91,65 T | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,55 Tr | -3.191,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 T | 209,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 T | 971,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 T | -2.227,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,03 Tr | 126,28% |
Dòng tiền tự do | -68,45 Tr | -123,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
712