Trang chủ0978 • HKG
add
China Merchants Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T HKD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -46,57% |
Chi phí hoạt động | 135,95 Tr | -28,17% |
Thu nhập ròng | -163,83 Tr | -489,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 | -826,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,51 Tr | -98,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,91 T | 6,05% |
Tổng tài sản | 138,23 T | -0,96% |
Tổng nợ | 103,43 T | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,83 Tr | -489,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 906,82 Tr | -51,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | 21,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 T | 65.663,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 1.633,74% |
Dòng tiền tự do | -94,58 Tr | -123,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
799