Trang chủ0979 • HKG
add
Green Energy Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
26,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,20 Tr | -9,06% |
Chi phí hoạt động | 12,89 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -2.333,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,07 | -2.564,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 Tr | -194,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 Tr | 10,42% |
Tổng tài sản | 59,38 Tr | 17,16% |
Tổng nợ | 9,26 Tr | -24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -2.333,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | -36,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,00 N | 712,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,50 N | -11,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 Tr | -25,27% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | -375,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
37