Trang chủ098070 • KOSDAQ
add
HanTech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.600,00 ₩ - 34.550,00 ₩
Phạm vi một năm
23.650,00 ₩ - 48.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
384,24 T KRW
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,68 T | -14,61% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | -27,82% |
Thu nhập ròng | 9,91 T | 424,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,36 | 513,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 T | 68,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,66 T | 190,00% |
Tổng tài sản | 207,54 T | 5,22% |
Tổng nợ | 95,85 T | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,91 T | 424,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | 134,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,38 Tr | 83,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,29 Tr | -67,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 T | 135,84% |
Dòng tiền tự do | -3,20 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web