Trang chủ098070 • KOSDAQ
add
HanTech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.350,00 ₩ - 37.300,00 ₩
Phạm vi một năm
23.650,00 ₩ - 48.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
408,15 T KRW
Số lượng trung bình
215,92 N
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,74 T | -15,93% |
Chi phí hoạt động | 5,27 T | 15,23% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -14,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 180,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,02 T | 581,77% |
Tổng tài sản | 230,51 T | — |
Tổng nợ | 96,92 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -14,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,29 T | -32,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,15 Tr | -8,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,99 T | 272.459,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,36 T | 90,15% |
Dòng tiền tự do | 15,76 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
133