Trang chủ098120 • KOSDAQ
add
Micro Contact Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.830,00 ₩ - 12.320,00 ₩
Phạm vi một năm
4.245,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,92 T KRW
Số lượng trung bình
189,83 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,75 T | 49,51% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -4,27% |
Thu nhập ròng | 5,16 T | 2.953,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,74 | 2.014,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 T | 680,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 T | -8,60% |
Tổng tài sản | 76,92 T | 22,12% |
Tổng nợ | 11,86 T | 50,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 T | 2.953,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 T | -11,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 T | 9,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,12 Tr | 189,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,64 Tr | 0,82% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | -47,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
190