Trang chủ098120 • KOSDAQ
add
Micro Contact Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.775,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.730,00 ₩ - 4.935,00 ₩
Phạm vi một năm
4.670,00 ₩ - 15.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,86 T KRW
Số lượng trung bình
24,79 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,15 T | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | 20,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 27,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,95 T | 14,47% |
Tổng tài sản | 67,66 T | 8,31% |
Tổng nợ | 9,65 T | -12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | 20,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,75 T | 1.383,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,80 Tr | -88,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,43 Tr | -19,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 T | 1.032,84% |
Dòng tiền tự do | 2,29 T | 262,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
190