Trang chủ098120 • KOSDAQ
add
Micro Contact Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.150,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Phạm vi một năm
4.245,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,97 T KRW
Số lượng trung bình
444,26 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,32 T | 76,97% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -11,22% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | 106,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,49 | 16,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 T | 119,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,41 T | 34,21% |
Tổng tài sản | 82,15 T | 24,26% |
Tổng nợ | 13,31 T | 39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | 106,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 T | 198,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 T | -701,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | 3.739,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,29 Tr | 114,98% |
Dòng tiền tự do | -721,58 Tr | 89,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
191