Trang chủ0983 • HKG
add
SOCAM Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
30,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 254,00 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | -2,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,50 Tr | -32,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -271,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,00 Tr | 24,56% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 6,16% |
Tổng nợ | 6,81 T | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,50 Tr | 90,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,50 Tr | 253,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,50 Tr | 183,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,00 Tr | 143,65% |
Dòng tiền tự do | 24,38 Tr | -56,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.012