Trang chủ098460 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Công nghệ Koh Young
Giá đóng cửa hôm trước
8.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.440,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Phạm vi một năm
8.080,00 ₩ - 24.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
580,82 T KRW
Số lượng trung bình
543,66 N
Tỷ số P/E
47,31
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,47 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 29,67 T | -6,60% |
Thu nhập ròng | 7,34 T | 89,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | 91,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 111,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 T | -0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,60 T | -3,83% |
Tổng tài sản | 374,17 T | -5,72% |
Tổng nợ | 59,92 T | -26,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 T | 89,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,16 T | 192,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 674,57 Tr | 105,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,64 T | 1,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 430,44 Tr | 102,17% |
Dòng tiền tự do | -6,57 T | 29,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2002
Trang web
Nhân viên
449