Trang chủ098460 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Công nghệ Koh Young
Giá đóng cửa hôm trước
13.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.190,00 ₩ - 13.440,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 22.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
910,36 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
41,79
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,74 T | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 32,14 T | 0,23% |
Thu nhập ròng | 10,80 T | 556,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,28 | 660,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,95 Tr | -94,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,96 T | 18,11% |
Tổng tài sản | 377,93 T | 2,92% |
Tổng nợ | 54,76 T | -11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 T | 556,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,21 T | 234,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,31 Tr | -100,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | 94,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,97 T | 149,25% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | 145,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2002
Trang web
Nhân viên
448