Trang chủ098660 • KOSDAQ
add
STO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.265,00 ₩
Phạm vi một năm
1.760,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,06 T KRW
Số lượng trung bình
28,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,86 T | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 12,73 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | 882,42 Tr | -47,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -47,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | -19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | 57,13% |
Tổng tài sản | 73,98 T | 9,12% |
Tổng nợ | 46,40 T | 23,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,42 Tr | -47,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 T | 65,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -936,38 Tr | 38,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 T | -309,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 T | 4,64% |
Dòng tiền tự do | -920,99 Tr | 79,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
88