Trang chủ098660 • KOSDAQ
add
STO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 ₩ - 2.530,00 ₩
Phạm vi một năm
1.760,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,13 T KRW
Số lượng trung bình
33,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,99 T | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 10,40 T | 1,72% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -5,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | -5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 894,60 Tr | 36,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | -1,67% |
Tổng tài sản | 78,92 T | 2,52% |
Tổng nợ | 52,92 T | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -5,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | 4,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,48 Tr | 70,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -192,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 T | -41,88% |
Dòng tiền tự do | 4,23 T | -16,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
89