Trang chủ0986 • HKG
add
Dufu Liquor Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
3,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,96 Tr | 18,40% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 11,39% |
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 202,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,66 | 186,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,00 N | -38,03% |
Tổng tài sản | 439,21 Tr | 13,37% |
Tổng nợ | 72,08 Tr | 30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 202,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,00 N | 103,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,00 N | 12.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 476,00 N | 167,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,00 N | 98,74% |
Dòng tiền tự do | 6,59 Tr | 210,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7