Trang chủ0987 • HKG
add
China Renewable Energy Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
479,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,15 Tr | -24,05% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | -27,04% |
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | -67,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | -57,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,71 Tr | -30,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,42 Tr | -17,94% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -9,24% |
Tổng nợ | 322,67 Tr | -37,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | -67,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,16 Tr | -54,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,07 Tr | -62,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,98 Tr | 68,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,06 Tr | 150,98% |
Dòng tiền tự do | 20,93 Tr | 10,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
95