Trang chủ0989 • HKG
add
Hua Yin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,04 Tr | 22,98% |
Chi phí hoạt động | 10,95 Tr | -25,93% |
Thu nhập ròng | -56,71 Tr | -124,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,36 | -82,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,02 Tr | -121,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,64 Tr | -23,31% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -0,75% |
Tổng nợ | 2,04 T | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,71 Tr | -124,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,35 Tr | -67,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 N | 89,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,02 Tr | 24,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,37 Tr | -468,38% |
Dòng tiền tự do | -34,06 Tr | -120,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
226