Trang chủ0990 • HKG
add
Theme International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T HKD
Số lượng trung bình
43,15 Tr
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,29 T | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 173,88 Tr | 207,09% |
Thu nhập ròng | 147,19 Tr | -64,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -68,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,42 Tr | -44,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | -1,56% |
Tổng tài sản | 17,78 T | 15,87% |
Tổng nợ | 10,52 T | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,19 Tr | -64,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | 34,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,35 Tr | -193,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -9,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 793,46 Tr | 55,13% |
Dòng tiền tự do | 89,10 Tr | -42,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
404