Trang chủ0990 • HKG
add
Theme International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T HKD
Số lượng trung bình
28,99 Tr
Tỷ số P/E
26,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,17 T | -55,19% |
Chi phí hoạt động | 57,62 Tr | -63,64% |
Thu nhập ròng | 934,00 N | -99,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,35 Tr | -64,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | 10,47% |
Tổng tài sản | 18,98 T | 16,20% |
Tổng nợ | 11,74 T | 29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 934,00 N | -99,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,72 Tr | 118,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,19 Tr | -1.791,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -619,62 Tr | -18,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -97,75% |
Dòng tiền tự do | 93,01 Tr | -65,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
396