Trang chủ099190 • KOSDAQ
add
I Sens Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.720,00 ₩ - 16.000,00 ₩
Phạm vi một năm
12.970,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
436,18 T KRW
Số lượng trung bình
89,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,31 T | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 32,10 T | 16,39% |
Thu nhập ròng | -2,38 T | 1,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 | 9,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,48 Tr | -99,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 773,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,14 T | 129,69% |
Tổng tài sản | 590,87 T | 18,45% |
Tổng nợ | 247,89 T | 26,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 T | 1,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 T | -48,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 T | 74,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -118,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | 63,57% |
Dòng tiền tự do | 2,39 T | 122,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
845