Trang chủ099220 • KOSDAQ
add
SDN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.011,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.012,00 ₩ - 1.112,00 ₩
Phạm vi một năm
995,00 ₩ - 2.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,96 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,90 T | 10,65% |
Chi phí hoạt động | 7,81 T | 77,79% |
Thu nhập ròng | -6,30 T | -2.595,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,17 | -2.351,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 T | -460,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | 67,22% |
Tổng tài sản | 177,94 T | 4,16% |
Tổng nợ | 94,10 T | 36,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 T | -2.595,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,53 T | 367,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -1.278,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 T | -1.306,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,77 Tr | 73,64% |
Dòng tiền tự do | 15,50 T | 1.146,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
82