Trang chủ099220 • KOSDAQ
add
SDN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.383,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.367,00 ₩ - 1.420,00 ₩
Phạm vi một năm
974,00 ₩ - 1.881,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,30 T KRW
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,86 T | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 6,29% |
Thu nhập ròng | -452,64 Tr | 87,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 86,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,93 Tr | -74,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | -52,23% |
Tổng tài sản | 154,34 T | -14,57% |
Tổng nợ | 91,35 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,64 Tr | 87,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 T | -94,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,82 Tr | 230,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | 65,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 T | 21,21% |
Dòng tiền tự do | -3,80 T | -169,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
77