Trang chủ099390 • KOSDAQ
add
Brainzcompany Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.720,00 ₩ - 5.870,00 ₩
Phạm vi một năm
4.620,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,85 T KRW
Số lượng trung bình
43,15 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,04 T | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 0,89% |
Thu nhập ròng | 4,66 T | 37,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,22 | 41,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 T | 45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,97 T | 9,37% |
Tổng tài sản | 55,79 T | -0,14% |
Tổng nợ | 5,32 T | -30,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 T | 37,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | 82,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -241,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 T | -380,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 676,09 Tr | -56,40% |
Dòng tiền tự do | 2,39 T | 127,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
99