Trang chủ099390 • KOSDAQ
add
Brainzcompany Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.530,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Phạm vi một năm
5.080,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,25 T KRW
Số lượng trung bình
31,99 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -1,93% |
Thu nhập ròng | 762,12 Tr | -45,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 | -46,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,55 Tr | -41,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,36 T | 6,89% |
Tổng tài sản | 51,83 T | 8,01% |
Tổng nợ | 4,92 T | 16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 762,12 Tr | -45,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,75 Tr | -67,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,35 Tr | 509,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -983,53 Tr | -143,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,43 Tr | -220,57% |
Dòng tiền tự do | -674,53 Tr | 4,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
99