Trang chủ099390 • KOSDAQ
add
Brainzcompany Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.860,00 ₩ - 6.180,00 ₩
Phạm vi một năm
4.620,00 ₩ - 7.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,58 T KRW
Số lượng trung bình
29,60 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | -17,67% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 24,07% |
Thu nhập ròng | -1,00 T | -61,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,41 | -95,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 T | -33,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,51 T | 7,05% |
Tổng tài sản | 53,36 T | 0,76% |
Tổng nợ | 4,77 T | -25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 T | -61,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,92 Tr | -85,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,24 Tr | 80,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,30 Tr | 22,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,61 Tr | 52,92% |
Dòng tiền tự do | 673,70 Tr | -55,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
104