Trang chủ0993 • HKG
add
Huarong International Fnncl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T HKD
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,85 Tr | 148,22% |
Chi phí hoạt động | 13,46 Tr | -65,49% |
Thu nhập ròng | 71,29 Tr | 131,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,53 | -35,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -61,06% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -48,12% |
Tổng nợ | 4,36 T | -32,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,29 Tr | 131,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,49 Tr | -46,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,36 Tr | 596,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,90 Tr | -349,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,88 Tr | -284,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
13