Trang chủ099410 • KOSDAQ
add
Dongbang Ship Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.085,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Phạm vi một năm
2.025,00 ₩ - 3.275,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,66 T KRW
Số lượng trung bình
162,56 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,20 T | -35,24% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -61,97% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -149,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,78 | -285,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 86,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,68 Tr | -69,31% |
Tổng tài sản | 42,23 T | -44,32% |
Tổng nợ | 4,88 T | -88,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -149,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,41 Tr | -98,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,14 T | 3.497,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,24 T | -991,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 T | -197,47% |
Dòng tiền tự do | 165,06 Tr | -96,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
82