Trang chủ099430 • KOSDAQ
add
Bio Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.750,00 ₩ - 8.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.250,00 ₩ - 8.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
469,48 T KRW
Số lượng trung bình
808,01 N
Tỷ số P/E
31,43
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,09 T | 80,02% |
Chi phí hoạt động | 7,36 T | 101,19% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | -54,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | -74,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,79 T | 113,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,67 T | -35,89% |
Tổng tài sản | 264,30 T | 52,94% |
Tổng nợ | 111,90 T | 222,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | -54,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 T | -34,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,65 T | -180,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 T | -310,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,68 T | -164,58% |
Dòng tiền tự do | -13,09 T | -153,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
102