Trang chủ0994 • HKG
add
CT Vision SL (International) Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
231,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,07 Tr | 172,00% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | -26,83% |
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | -30,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | 52,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | 68,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -197,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,23 Tr | -9,29% |
Tổng tài sản | 412,06 Tr | 58,86% |
Tổng nợ | 306,91 Tr | 98,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | -30,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
25