Trang chủ0994 • HKG
add
CT Vision SL (International) Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,96 Tr | -5,44% |
Chi phí hoạt động | 22,86 Tr | 150,45% |
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | 5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 Tr | -105,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,58 Tr | 164,73% |
Tổng tài sản | 550,75 Tr | 37,65% |
Tổng nợ | 433,94 Tr | 34,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | 5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,76 Tr | 4,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,42 Tr | 102,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,58 Tr | 29,91% |
Dòng tiền tự do | -5,14 Tr | -158,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
34