Trang chủ099520 • KOSDAQ
add
DG ITX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.284,00 ₩
Phạm vi một năm
1.284,00 ₩ - 1.284,00 ₩
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -36,53% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 41,50% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | -569,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,91 | -838,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 T | -998,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 T | 19,79% |
Tổng tài sản | 30,20 T | 6,32% |
Tổng nợ | 5,42 T | 104,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | -569,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -872,74 Tr | -253,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,94 Tr | 88,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,38 Tr | -4,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | 53,81% |
Dòng tiền tự do | -891,19 Tr | -771,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
77