Trang chủ0995 • HKG
add
Anhui Expressway Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 $
Mức chênh lệch một ngày
11,30 $ - 11,66 $
Phạm vi một năm
8,20 $ - 11,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,32 T HKD
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 95,33% |
Chi phí hoạt động | 52,36 Tr | 27,60% |
Thu nhập ròng | 551,15 Tr | 5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,54 | -46,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 945,87 Tr | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | 4,21% |
Tổng tài sản | 29,00 T | 28,07% |
Tổng nợ | 15,37 T | 91,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,15 Tr | 5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 870,33 Tr | 10,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,15 Tr | -354,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 452,99 Tr | 100,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 690,17 Tr | -21,23% |
Dòng tiền tự do | 781,28 Tr | 690,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.936