Trang chủ099750 • KOSDAQ
add
ezCaretech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.740,00 ₩ - 18.110,00 ₩
Phạm vi một năm
12.940,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,32 T KRW
Số lượng trung bình
18,58 N
Tỷ số P/E
52,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,95 T | -8,57% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | 34,72% |
Thu nhập ròng | -772,97 Tr | -224,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | -236,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,67 Tr | -128,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 T | -21,52% |
Tổng tài sản | 48,72 T | 4,10% |
Tổng nợ | 12,09 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,97 Tr | -224,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 T | -61,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,50 Tr | -319,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,58 Tr | 83,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 T | -28,70% |
Dòng tiền tự do | -5,56 T | -89,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
445