Trang chủ099750 • KOSDAQ
add
ezCaretech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.120,00 ₩ - 18.300,00 ₩
Phạm vi một năm
12.940,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,56 T KRW
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
38,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,70 T | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | -14,19% |
Thu nhập ròng | 901,75 Tr | 40,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 225,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 T | -11,85% |
Tổng tài sản | 47,40 T | -6,84% |
Tổng nợ | 10,87 T | -35,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 901,75 Tr | 40,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -954,29 Tr | 28,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 842,54 Tr | -37,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 65,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | 69,14% |
Dòng tiền tự do | -2,08 T | 36,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
444