Trang chủ099750 • KOSDAQ
add
ezCaretech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.800,00 ₩ - 18.140,00 ₩
Phạm vi một năm
12.940,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,89 T KRW
Số lượng trung bình
12,54 N
Tỷ số P/E
32,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,75 T | 14,86% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 51,83% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 78,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 55,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | -18,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 T | -23,35% |
Tổng tài sản | 56,12 T | 16,55% |
Tổng nợ | 18,08 T | 34,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 78,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,58 T | 89,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,33 T | -1.417,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 T | 748,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 T | -48,60% |
Dòng tiền tự do | 12,29 T | 74,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
445