Trang chủ099750 • KOSDAQ
add
ezCaretech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.600,00 ₩ - 16.950,00 ₩
Phạm vi một năm
12.940,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,00 T KRW
Số lượng trung bình
11,41 N
Tỷ số P/E
40,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,24 T | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 8,93% |
Thu nhập ròng | 713,70 Tr | 182,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 173,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 966,59 Tr | 701,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | -26,20% |
Tổng tài sản | 48,74 T | -11,25% |
Tổng nợ | 13,24 T | -38,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,70 Tr | 182,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | 80,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | -197,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,03 Tr | -7,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 564,12 Tr | -73,06% |
Dòng tiền tự do | 638,53 Tr | 218,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
444