Trang chủ0997 • HKG
add
Chinlink International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
873,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,03 Tr | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 16,78 Tr | -16,95% |
Thu nhập ròng | -138,02 Tr | -27,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -551,35 | -42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,76 Tr | -2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | -91,58% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -19,03% |
Tổng nợ | 2,76 T | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,02 Tr | -27,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | 88,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,03 Tr | -67,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,48 Tr | -118,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,92 Tr | -126,06% |
Dòng tiền tự do | -32,81 Tr | 16,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
162