Trang chủ0998 • HKG
add
China CITIC Bank Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 $
Mức chênh lệch một ngày
4,95 $ - 5,04 $
Phạm vi một năm
3,44 $ - 5,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,55 T HKD
Số lượng trung bình
25,57 Tr
Tỷ số P/E
4,01
Tỷ lệ cổ tức
7,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,60 T | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 18,54 T | 11,93% |
Thu nhập ròng | 16,34 T | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,64 | -5,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 NT | 29,43% |
Tổng tài sản | 9,26 NT | 3,78% |
Tổng nợ | 8,43 NT | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,34 T | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,00 T | -66,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,58 T | 76,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,06 T | 75,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | 96,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
China CITIC Bank is a major commercial bank in China, under CITIC Group.
Established in 1987, it is a nationally comprehensive and internationally oriented commercial bank. The bank operates in Hong Kong, Macau, New York, Los Angeles, Singapore and London, and maintains a strong foothold on the mainland banking industry. The bank operates 163 branches in the mainland, and 1,252 sub-branches, located in economically developed regions of China. Wikipedia
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
63.821