Trang chủ0FF • FRA
add
2020 Bulkers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 €
Mức chênh lệch một ngày
10,44 € - 10,63 €
Phạm vi một năm
7,55 € - 13,58 €
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 Tr | -76,54% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -15,79% |
Thu nhập ròng | 200,00 N | -99,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -97,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -97,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 Tr | -87,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,80 Tr | -69,73% |
Tổng tài sản | 269,20 Tr | -25,06% |
Tổng nợ | 119,10 Tr | -33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 N | -99,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | -72,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | 95,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 900,00 N | -96,40% |
Dòng tiền tự do | 5,16 Tr | -13,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
7