Trang chủ0GP0 • FRA
add
Leviathan Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 €
Phạm vi một năm
0,019 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
999,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,48 N | 0,91% |
Thu nhập ròng | -320,52 N | -9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,22 N | 3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -48,23% |
Tổng tài sản | 3,41 Tr | -10,93% |
Tổng nợ | 208,66 N | -31,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,52 N | -9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,42 N | -50,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,15 N | 52,31% |
Dòng tiền tự do | -393,19 N | -309,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web