Trang chủ0HC • FRA
add
Light AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,29 €
Phạm vi một năm
0,035 € - 0,81 €
Số lượng trung bình
10,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,21 Tr | 1.440,00% |
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -1.587,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,21 Tr | -1.441,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,16 Tr | 4.546,06% |
Tổng tài sản | 17,13 Tr | 2.213,10% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | 30,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -229,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -275,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -1.587,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 Tr | -488,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,20 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,85 Tr | 4.050,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,53 Tr | 26.988,51% |
Dòng tiền tự do | -5,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4