Trang chủ0M4 • FRA
add
Mersana Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,30 € - 0,36 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 3,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,57 Tr USD
Số lượng trung bình
203,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,36 Tr | 52,89% |
Chi phí hoạt động | 8,89 Tr | -12,31% |
Thu nhập ròng | -14,12 Tr | 27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,28 | 52,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 30,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,41 Tr | 29,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,62 Tr | -35,61% |
Tổng tài sản | 144,66 Tr | -36,01% |
Tổng nợ | 154,17 Tr | -18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,12 Tr | 27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,25 Tr | 39,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,00 Tr | 148,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -2.129,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,88 Tr | 346,39% |
Dòng tiền tự do | -10,01 Tr | 19,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
102