Trang chủ0NH • FRA
add
Nomad Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 €
Mức chênh lệch một ngày
15,80 € - 15,80 €
Phạm vi một năm
14,70 € - 18,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T USD
Số lượng trung bình
99,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,10 Tr | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 121,60 Tr | 4,56% |
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | -5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -2,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -5,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,00 Tr | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,80 Tr | -15,59% |
Tổng tài sản | 6,40 T | -0,94% |
Tổng nợ | 3,79 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | -5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,60 Tr | -48,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,50 Tr | -26,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,50 Tr | -716,67% |
Dòng tiền tự do | 12,62 Tr | -56,73% |
Giới thiệu
Nomad Foods is an American-British frozen foods company, with its headquarters in the United Kingdom. The company's jurisdiction of incorporation is the British Virgin Islands. In 2015, Nomad acquired the Iglo Group. Five countries – the UK, Italy, Germany, France and Sweden – accounted for a combined 75% of its total sales in 2016. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
6.864