Trang chủ0QH • FRA
add
Rimini Street Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 €
Mức chênh lệch một ngày
1,51 € - 1,51 €
Phạm vi một năm
1,42 € - 3,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
153,28 Tr USD
Số lượng trung bình
134,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,12 Tr | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 56,91 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -126,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | -127,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -32,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | -57,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,20 Tr | -4,60% |
Tổng tài sản | 367,37 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 403,49 Tr | -6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -126,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 Tr | -52,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,00 N | -7,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 226,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 Tr | -29,59% |
Dòng tiền tự do | 9,03 Tr | -26,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.140