Trang chủ0QP • FRA
add
Qingdao Port International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 €
Mức chênh lệch một ngày
0,60 € - 0,60 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 0,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,88 T HKD
Số lượng trung bình
99,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 T | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 317,74 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,18 | -1,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,92 T | 30,53% |
Tổng tài sản | 65,36 T | 7,37% |
Tổng nợ | 17,01 T | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | 120,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,02 Tr | 1,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 T | 1.685,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 T | 681,04% |
Dòng tiền tự do | 21,34 Tr | 102,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
9.552