Trang chủ0QQA • FRA
add
FLEX LNG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,15 €
Mức chênh lệch một ngày
22,60 € - 22,60 €
Phạm vi một năm
17,68 € - 27,86 €
Số lượng trung bình
118,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,93 Tr | -6,48% |
Chi phí hoạt động | 21,67 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 45,22 Tr | 133,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,73 | 149,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -18,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,44 Tr | -3,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,15 Tr | 6,51% |
Tổng tài sản | 2,67 T | -1,49% |
Tổng nợ | 1,86 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,22 Tr | 133,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,28 Tr | -3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,83 Tr | 230,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,63 Tr | 878,76% |
Dòng tiền tự do | 50,92 Tr | 81,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9