Trang chủ0SL • FRA
add
Scandi Standard AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 €
Mức chênh lệch một ngày
8,26 € - 8,26 €
Phạm vi một năm
6,08 € - 8,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 8,43% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | -5,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,00 Tr | 3.950,00% |
Tổng tài sản | 7,31 T | 6,33% |
Tổng nợ | 4,77 T | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,00 Tr | -162,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 Tr | 16,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -27,75 Tr | 70,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
3.400