Trang chủ0T01 • FRA
add
TILT Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0020 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,040 €
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,97 Tr | -39,47% |
Chi phí hoạt động | 11,27 Tr | -11,14% |
Thu nhập ròng | -12,65 Tr | -46,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,91 | -141,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | -1.044,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | 75,57% |
Tổng tài sản | 182,59 Tr | -27,32% |
Tổng nợ | 178,19 Tr | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,65 Tr | -46,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 Tr | 111,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | -102,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,00 N | 79,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 192,63% |
Dòng tiền tự do | 4,24 Tr | -39,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350