Trang chủ0TD • FRA
add
Global Li-Ion Graphite Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 € - 0,0060 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,029 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,30 N | 33,77% |
Thu nhập ròng | -73,17 N | 0,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,64 N | -56,41% |
Tổng tài sản | 3,15 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 932,32 N | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,17 N | 0,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,59 N | -5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,21 N | -10,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -386,00 | 91,11% |
Dòng tiền tự do | -1,46 N | 91,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web