Trang chủ0TL • FRA
add
VinFast
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 €
Mức chênh lệch một ngày
3,00 € - 3,00 €
Phạm vi một năm
2,36 € - 4,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 T USD
Số lượng trung bình
528,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(VND) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,31 NT | 149,87% |
Chi phí hoạt động | 6,32 NT | 1,99% |
Thu nhập ròng | -17,67 NT | -20,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,37 | 51,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 NT | -17,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(VND) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 NT | 51,68% |
Tổng tài sản | 158,24 NT | 8,38% |
Tổng nợ | 256,12 NT | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -97,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -308,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(VND) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,67 NT | -20,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,09 NT | -21,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 NT | -12,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,01 NT | 16,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 NT | -88,45% |
Dòng tiền tự do | 51,87 NT | 31,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
17.823