Trang chủ0V3 • FRA
add
CVD Equipment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 €
Mức chênh lệch một ngày
2,96 € - 2,96 €
Phạm vi một năm
2,24 € - 4,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,54 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 Tr | 68,96% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 0,25% |
Thu nhập ròng | 360,00 N | 124,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 114,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 454,00 N | 130,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | -14,08% |
Tổng tài sản | 31,08 Tr | -12,31% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | -51,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,00 N | 124,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 N | -37,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -10,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -11,59% |
Dòng tiền tự do | -2,50 Tr | -51,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
118