Trang chủ0VF • FRA
add
Virtu Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,60 €
Mức chênh lệch một ngày
36,20 € - 36,80 €
Phạm vi một năm
19,90 € - 39,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T USD
Số lượng trung bình
79,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,87 Tr | 37,47% |
Chi phí hoạt động | 145,23 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | 99,68 Tr | 78,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,79 | 29,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | 71,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,43 T | 46,53% |
Tổng tài sản | 17,55 T | 37,21% |
Tổng nợ | 15,99 T | 40,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,68 Tr | 78,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,96 Tr | 103,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,01 Tr | -12,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,67 Tr | -36.473,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,98 Tr | 66,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Virtu Financial, Inc. is an American high-frequency trading company. The company went public on the Nasdaq in 2015. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
969