Trang chủ0VY • FRA
add
I-Mab ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 €
Mức chênh lệch một ngày
1,97 € - 1,97 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 2,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
206,59 Tr USD
Số lượng trung bình
513,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | -38,07% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 80,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,20 Tr | 37,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,62 Tr | -45,91% |
Tổng tài sản | 208,94 Tr | — |
Tổng nợ | 10,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 80,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32