Trang chủ0XD • FRA
add
Reconnaissance Energy (Africa) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 €
Mức chênh lệch một ngày
0,73 € - 0,73 €
Phạm vi một năm
0,51 € - 1,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
250,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -24,94% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | 69,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,59 Tr | 26,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,81 Tr | 2.622,82% |
Tổng tài sản | 192,11 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 6,21 Tr | -94,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | 69,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,65 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -12,90 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27