Trang chủ100030 • KOSDAQ
add
Inzisoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.500,00 ₩ - 18.100,00 ₩
Phạm vi một năm
14.240,00 ₩ - 22.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,45 T KRW
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | -10,13% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -9,06% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | -25,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,89 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,73 Tr | 202,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,93 T | -6,92% |
Tổng tài sản | 61,50 T | -1,88% |
Tổng nợ | 7,36 T | -18,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | -25,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 T | -165,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 T | -214,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,85 Tr | 11,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 T | -195,34% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -163,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
152