Trang chủ100030 • KOSDAQ
add
Inzisoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.510,00 ₩ - 15.730,00 ₩
Phạm vi một năm
14.240,00 ₩ - 23.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,93 T KRW
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | -21,09% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -0,98% |
Thu nhập ròng | -1,74 T | -59,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,31 | -102,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,00 Tr | -57,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,65 T | 13,36% |
Tổng tài sản | 61,89 T | -2,49% |
Tổng nợ | 9,54 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 T | -59,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | 8,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,79 Tr | 95,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -635,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,32 Tr | 102,04% |
Dòng tiền tự do | 5,79 T | 211,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
151