Trang chủ100030 • KOSDAQ
add
Inzisoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.610,00 ₩ - 17.130,00 ₩
Phạm vi một năm
15.190,00 ₩ - 24.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,10 T KRW
Số lượng trung bình
7,43 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | -33,02% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -5,48% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | -26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,35 | 9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,80 Tr | -97,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,51 T | 51,35% |
Tổng tài sản | 60,95 T | 3,27% |
Tổng nợ | 6,15 T | -20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | -26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 T | -176,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,47 T | 547,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 T | -77,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 T | -43,61% |
Dòng tiền tự do | -3,95 T | -70,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
147