Trang chủ100130 • KOSDAQ
add
DONGKUK STRUCTURES & CONSTRUCTION CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ₩ - 2.695,00 ₩
Phạm vi một năm
1.993,00 ₩ - 3.705,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,34 T KRW
Số lượng trung bình
95,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,56 T | 30,65% |
Chi phí hoạt động | 7,59 T | 19,61% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | 5.905,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 4.220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,53 T | 434,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 T | -81,68% |
Tổng tài sản | 481,72 T | -8,48% |
Tổng nợ | 229,67 T | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | 5.905,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,49 T | -63,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 T | 85,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 T | -141,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 T | -132,73% |
Dòng tiền tự do | 3,41 T | -58,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
71