Trang chủ100220 • KRX
add
Visang Education Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.440,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Phạm vi một năm
3.920,00 ₩ - 7.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,28 T KRW
Số lượng trung bình
201,90 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,48 T | 33,46% |
Chi phí hoạt động | 38,11 T | -3,33% |
Thu nhập ròng | 22,66 T | 489,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,90 | 341,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,24 T | 223,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,02 T | 112,82% |
Tổng tài sản | 400,57 T | 5,83% |
Tổng nợ | 200,30 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,66 T | 489,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,12 T | 47,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,32 T | 122,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 T | -116,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,36 T | 5.682,97% |
Dòng tiền tự do | 6,91 T | 124,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
520