Trang chủ100220 • KRX
add
Visang Education Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.080,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Phạm vi một năm
3.945,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,80 T KRW
Số lượng trung bình
41,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,64 T | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 35,39 T | -2,76% |
Thu nhập ròng | -6,25 T | -80,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,40 | -88,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 T | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,04 T | 194,04% |
Tổng tài sản | 379,07 T | 21,85% |
Tổng nợ | 200,41 T | 59,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,25 T | -80,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 T | 41,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 T | 64,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,32 T | -11,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 T | 859,82% |
Dòng tiền tự do | -3,62 T | 81,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.006