Trang chủ100220 • KRX
add
Visang Education Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.290,00 ₩ - 5.560,00 ₩
Phạm vi một năm
3.920,00 ₩ - 7.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,79 T KRW
Số lượng trung bình
285,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,29 T | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 38,16 T | -2,16% |
Thu nhập ròng | 6,20 T | 144,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 136,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,36 T | 48,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,66 T | 11,76% |
Tổng tài sản | 388,23 T | 7,06% |
Tổng nợ | 210,53 T | 16,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 T | 144,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,25 T | 85,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 T | 69,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | -107,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,12 T | 14,26% |
Dòng tiền tự do | 6,33 T | 154,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
520