Trang chủ100250 • KRX
add
Chinyang Holdings Corporation.
Giá đóng cửa hôm trước
3.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.280,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Phạm vi một năm
2.855,00 ₩ - 3.635,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,34 T KRW
Số lượng trung bình
95,27 N
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,62 T | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | 0,13% |
Thu nhập ròng | -10,30 T | -290,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,59 | -264,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 T | 8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,75 T | -2,10% |
Tổng tài sản | 671,92 T | 3,41% |
Tổng nợ | 251,36 T | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,30 T | -290,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,01 T | 184,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,88 T | -151,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 T | 30,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,28 T | -121,87% |
Dòng tiền tự do | 3,72 T | -57,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4