Trang chủ100250 • KRX
add
Chinyang Holdings Corporation.
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.110,00 ₩ - 3.165,00 ₩
Phạm vi một năm
2.960,00 ₩ - 3.405,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,78 T KRW
Số lượng trung bình
22,34 N
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,27 T | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 7,04 T | -7,71% |
Thu nhập ròng | -2,58 T | 50,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | 49,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | -24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,51 T | 44,26% |
Tổng tài sản | 643,07 T | 2,21% |
Tổng nợ | 217,84 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 T | 50,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,89 T | -23,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,48 T | 1.242,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | -154,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,52 T | -33,87% |
Dòng tiền tự do | 212,88 Tr | 104,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4