Trang chủ100590 • KOSDAQ
add
Mercury Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.385,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 4.985,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,22 T KRW
Số lượng trung bình
97,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,01 T | -14,27% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | 3,94% |
Thu nhập ròng | -3,91 T | -423,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,21 | -476,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,10 Tr | -96,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 T | -17,66% |
Tổng tài sản | 126,93 T | -8,12% |
Tổng nợ | 28,00 T | -25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 T | -423,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 T | 31,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,03 T | 139,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 T | 35,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | 125,82% |
Dòng tiền tự do | 10,07 T | 597,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
178