Trang chủ100590 • KOSDAQ
add
Mercury Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.005,00 ₩ - 4.145,00 ₩
Phạm vi một năm
3.130,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,12 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,78 T | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | 7,33% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | -45,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -40,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 665,19 Tr | -60,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,32 T | -16,47% |
Tổng tài sản | 142,86 T | 2,21% |
Tổng nợ | 38,78 T | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | -45,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 T | -122,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,03 Tr | 88,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,11 T | -18,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,40 T | -288,44% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | -114,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
182